Có 2 kết quả:
倒像 dào xiàng ㄉㄠˋ ㄒㄧㄤˋ • 倒相 dào xiàng ㄉㄠˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inverted image
(2) reversed image (e.g. upside down)
(2) reversed image (e.g. upside down)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phase reversal
(2) phase inversion
(2) phase inversion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0